Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干枯
[gānkū]
|
1. khô; khô héo。草木由于衰老或缺乏营养、水分等而失去生机。
一夜大风,地上落满了干枯的树叶。
sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
2. khô xác; nhăn nheo。因缺少脂肪或水分而皮肤干燥。
3. khô cạn。干涸。
干枯的古井
giếng khô cạn