Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干松
[gān·song]
|
khô; khô xốp。干燥松散。
躺在干松的草堆上晒太阳。
nằm trên đống cỏ khô phơi nắng.