Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干政
[gānzhèng]
|
tham gia vào chính sự。干预政事。
宦官干政
thái giám tham gia vào chính sự