Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干打垒
[gāndǎléi]
|
1. đắp tường đất; nhồi tường đất。一种简易的筑墙方法,在两块固定的木板中间填入黏土夯实。
2. nhà đắp bằng đất; nhà tường đất。用干打垒方法筑墙所盖的房。