Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干才
[gàncái]
|
1. tài năng; có năng lực; giỏi。办事的才能。
这个人还有点干才。
người này còn có chút năng lực.
2. người tài; người có năng lực。有办事才能的人。
这位副经理是公关上的干才。
vị phó giám đốc này là người có năng lực trong giao tiếp.