Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干戈
[gāngē]
|
can qua; binh khí; khí giới; vũ khí (chỉ chiến tranh)。泛指武器,比喻战争。
干戈四起
can qua nổi lên; chiến tranh đây đó.
大动干戈
động việc can qua
化干戈为玉帛。
biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)