Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干巴巴
[gānbābā]
|
Ghi chú: 另见gàn(干巴巴的)
1. khô cằn; khô nẻ。干燥(含厌恶意)。
过去干巴巴的红土地带,如今变成了米粮川。
mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
2. nhạt nhẽo; vô vị; chán ngắt; tẻ ngắt; không sinh động; buồn tẻ。(语言文字)内容不生动,不丰富。
文章写得干巴巴的,读着引不起兴趣。
bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.