Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干尸
[gānshī]
|
xác khô; xác ướp。外形完整没有腐烂的干瘪尸体。