Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干将
[gānjiāng]
|
bảo kiếm; kiếm Can Tương。古代宝剑名,常跟莫邪并说,泛指宝剑。
Ghi chú: 另见gàn(干巴巴的)另见gànjiàng