Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干冷
[gānlěng]
|
lạnh và khô ráo; khô hanh; hanh khô (thời tiết)。(天气)干燥而寒冷。