Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干冰
[gānbīng]
|
băng khô; nước đá khô (hoá học, cacbon đi-ô-xit đậm đặc)。固态的二氧化碳,白色,半透明,形状像冰。在常温常压下不经液化直接变成气体,产生低温。用做冷冻剂,也用于人工降雨。