Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干亲
[gānqīn]
|
kết nghĩa (bạn bè coi nhau như ruột thịt)。没有血缘关系或婚姻关系而结成的亲戚,如干爹、干娘。