Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干与
[gānyù]
|
can dự; tham gia; tham dự; can thiệp; nhúng tay vào。同'干预'。
事涉隐私,不便干与。
việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.