Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
幢幢
[chuángchuáng]
|
lay động; lắc lư。 (Cách dùng: (书>)形容影子摇晃。
人影幢幢。
bóng người lay động.