Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
幅面
[fúmiàn]
|
khổ (vải)。布帛、呢绒等的宽度。
幅面宽
khổ vải rộng
幅面窄
khổ vải hẹp