Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
幅员
[fúyuán]
|
diện tích lãnh thổ。领土面积(幅:宽度;员:周围)。
幅员广大
diện tích lãnh thổ rộng lớn
幅员辽阔
diện tích lãnh thổ bao la