Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带音
[dàiyīn]
|
hữu thanh; âm đục。发音时声带振动叫做带音,声带不振动叫不带音。普通话语音中元音都是带音的,辅音中的l、m、n、ng、r等也是带音的。别的辅音如p、f等都不带音。带音的是浊音,不带音的是清音。