Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带路人
[dàilùrén]
|
người dẫn đường; hướng dẫn viên。引路的人,比喻在各项事业中引导大家前进的人。