Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带职
[dàizhí]
|
tại chức; vừa làm...vừa...; đang làm việc; đang hoạt động。不改变原来职务而去参加别的活动。