Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带罪立功
[dàizuìlìgōng]
|
lập công chuộc tội; đoái công chuộc tội; đái tội lập công。指允许有罪的人立功,将功抵罪。