Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带累
[dàilèi]
|
liên luỵ; làm liên luỵ; làm liên can; làm dính dáng。使(别人)连带受损害;连累。
是我带累了你,真对不起。
tôi đã làm liên luỵ anh, thành thật xin lỗi.