Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带答不理
[dàidābùlǐ]
|
hờ hững; thờ ơ; lạnh nhạt。待搭不理。指以冷淡的态度对人。