Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带班
[dàibān]
|
chỉ huy trực ban; hướng dẫn。带领人值班(巡逻、劳动等)。
今夜排长亲自带班。
đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
老主任出马,带班操作。
chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.