Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带操
[dàicāo]
|
múa lụa。女运动员以有柄的带子来表演的一项艺术体操项目。有摆动、绕环等基本动作。