Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带手儿
[dàishǒur]
|
tiện thể; nhân tiện; luôn thể。顺便。
你去吧,你的事我带手儿就做了。
anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi.