Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带彩
[dàicǎi]
|
nhuốm máu đào; bị thương。指战斗中受伤流血。亦称“挂彩”。