Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带引
[dàiyǐn]
|
dẫn đầu; dẫn; chỉ dẫn; dẫn đường。在前带头使后面的人跟随着;引导。