Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带子
[dài·zi]
|
1. đai; thắt lưng; dây nịch。用皮、布等做成的窄而长的条状物,用来绑扎衣物。
2. băng từ; băng。录音带、录像带的俗称。