Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带好儿
[dàihǎor]
|
chuyển lời hỏi thăm; gởi lời hỏi thăm。转达问候。
你回校时给王老师带好儿。
khi anh trở về trường cho tôi chuyển lời hỏi thăm sức khoẻ thầy Vương.
你见到他时,替我带个好儿。
khi anh gặp anh ấy, cho tôi gởi lời hỏi thăm.