Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带头
[dàitóu]
|
đi đầu; dẫn đầu; cầm đầu; làm đầu tàu。首先行动起来带动别人;领头儿。
带头人
người đi đầu; người dẫn đầu.
带头作用
đóng vai trò dẫn đầu.
带头学科
làm đầu tàu trong môn học.