Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带劲
[dàijìn]
|
1. hăng hái; hăng say; hăng; khoẻ; năng nổ。(带劲儿)有力量;有劲头儿。
他干起活来可真带劲。
anh ấy làm việc rất hăng say.
他的发言挺带劲。
anh ấy phát biểu rất hăng.
2. thú; thích; hứng; có hứng; hứng thú; hào hứng; thích thú。能引起兴致;来劲。
下象棋不带劲,还是打球吧。
không hứng đánh cờ thì đi đánh banh vậy.
什么时候我也会开飞机,那才带劲呢!
khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!