Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
带刺儿
[dàicìr]
|
mang ý châm biếm; hàm ý châm biếm; châm biếm (nói chuyện)。指说的话里暗含讽刺意味。
有意见就提,不要话里带刺儿。
có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.