Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布阵
[bùzhèn]
|
bày binh bố trận; bố trí trận thế; bày trận。排列阵势。