Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布防
[bùfáng]
|
bố phòng; bố trí canh phòng; lực lượng canh phòng; lực lượng phòng thủ。布置防守的兵力。
沿江布防
lực lượng phòng thủ ven sông