Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布道
[bùdào]
|
giảng đạo; truyền đạo Cơ-đốc。指基督教宣讲教义。