Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布线
[bùxiàn]
|
hệ thống dây điện; mạng điện; đặt đường dây。电器线路连接导线的布置。