Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布帛菽粟
[bùbóshūsù]
|
cơm áo (vật rất bình thường nhưng không thể thiếu trong cuộc sống)。菽:豆类总称。粟:谷子。比喻虽然平常但是日常不可缺少的事物。