Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布头
[bùtóu]
|
Ghi chú: (法bourgeoisie)(布头儿)
1. vải lẻ; vải khúc; vải mảnh; đầu vải (thường khoảng dưới 5,6 thước)。成匹的布上剪剩下来的不成整料的部分(多在五六尺以内)。
2. vải vụn; vải rẻo。 剪裁后剩下的零碎布块儿。