Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
巷道
[hàngdào]
|
đường hầm; đường rãnh (dùng để vận chuyển và thoát nước khi khai thác mỏ hoặc thăm dò mỏ)。采矿或探矿时在地面或地下挖掘的大致成水平方向的坑道。一般用于运输和排水,地下的也用于通风。
巷道掘进机。
máy đào hầm lò.
平巷道
đường hầm nằm ngang
运输巷道
đường hầm vận chuyển.