Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差额
[chā'é]
|
mức thiếu hụt; thiếu hụt; chỗ thiếu hụt。跟作为标准或用来比较的数额相差的数。
补足差额。
bù đủ chỗ thiếu hụt.