Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差遣
[chāiqiǎn]
|
phái đi; sai đi; sai phái; sai khiến。分派到外面去工作;派遣。