Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差误
[chāwù]
|
sai lầm; lỗi lầm; lỗi。错误。
工作中的差误。
sai lầm trong công tác