Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差生
[chàshēng]
|
học sinh dở; học sinh tồi; học sinh kém。学习成绩差的学生。