Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差池
[chāchí]
|
1. sai lầm; sai sót。错误。
2. bất ngờ; bất trắc。意外的事。也做差迟。