Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差拨
[chāibō]
|
1. phái đi; sai phái; sai đi (làm công việc)。派遣(去做事)。
2. nha dịch; nha sai。差役。