Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差强人意
[chāqiángrényì]
|
Hán Việt: SAI CƯỜNG NHÂN Ý
tạm được; tạm vừa ý; tạm chấp nhận; tạm hài lòng。大体上还能使人满意(差:稍微)。
那几幅画都不怎么样,只有这一幅梅花还差强人意。
mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.