Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差劲
[chàjìn]
|
kém; dở; tệ (về chất lượng, phẩm chất hoặc năng lực)。指质量低或品质、能力差。