Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差价
[chājià]
|
chênh lệch giá; giá chênh lệch。同一商品因各种条件不同而发生的价格差别,如批发和零售的差价、地区差价、季节差价。