Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差事
[chàshì]
|
tồi; dở; tệ; vô tích sự; không đúng tiêu chuẩn。不中用;不合标准。
Ghi chú: 另见chā; chāi; chài; cī。另见chāi·shi。
这东西可太差事了,怎么一碰就破了。
cái này thật là tệ, thế nào mà vừa đụng vào đã vỡ rồi.