Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
差之毫厘,谬以千里
[chāzhīháolí,miùyǐqiānlǐ]
|
sai một ly, đi một dặm; trật con toán bán con trâu (lầm lẫn nhỏ dẫn đến hậu quả lớn)。开始相差得很小,结果会造成很大的错误。强调不能有一点儿差错。也说差以毫厘,失之千里。